Nên thi IELTS hay Cambridge? Chọn đúng 2025, thành công!

Chứng chỉ hành nghề y

Bạn đang phân vân nên thi IELTS hay Cambridge? Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh chi tiết từ A đến Z hai hệ thống phổ biến này, từ mục đích, cấu trúc đến chi phí, để bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với mục tiêu học tập, du học, hay phát triển bản thân. Đừng bỏ lỡ những thông tin hữu ích này nhé!

Nên thi IELTS hay Cambridge? Cô gái đang suy nghĩ lựa chọn.
Bạn đang phân vân giữa IELTS và Cambridge? Bài viết này sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất!

Giới thiệu chung về IELTS và Cambridge

Trong thế giới chứng chỉ tiếng Anh, IELTS và Cambridge là hai cái tên nổi bật, được công nhận rộng rãi trên toàn cầu. Cả hai đều là những công cụ uy tín để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của người học. Tuy nhiên, mỗi chứng chỉ lại có nguồn gốc, cấu trúc và mục đích sử dụng khác nhau, phù hợp với từng đối tượng và lộ trình học tập riêng biệt.

Chứng chỉ IELTS (International English Language Testing System): Được đồng quản lý bởi British Council, IDP: IELTS Australia và Cambridge Assessment English, IELTS là một bài kiểm tra tiêu chuẩn quốc tế được thiết kế để đánh giá khả năng ngôn ngữ của những người muốn học tập hoặc làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh. Đặc biệt phổ biến cho mục đích du học ở bậc đại học và sau đại học, cũng như định cư và làm việc chuyên nghiệp tại các quốc gia như Anh, Úc, Mỹ, Canada, New Zealand.

Chứng chỉ Cambridge Assessment English (bao gồm các cấp độ như Starters, Movers, Flyers (YLE), KET (A2 Key), PET (B1 Preliminary), FCE (B2 First), CAE (C1 Advanced), CPE (C2 Proficiency)…): Được phát triển bởi Đại học Cambridge, đây là một hệ thống các bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh theo từng cấp độ dựa trên Khung tham chiếu Châu Âu (CEFR – Common European Framework of Reference for Languages). Cambridge English tập trung vào việc xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc và kỹ năng giao tiếp thực tế, phù hợp với học sinh ở nhiều lứa tuổi, từ tiểu học đến người lớn. Các chứng chỉ Cambridge được công nhận rộng rãi trong môi trường học thuật phổ thông, một số trường đại học và nhà tuyển dụng trên toàn thế giới, đặc biệt là ở châu Âu.

Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai hệ thống này là bước đầu tiên quan trọng giúp bạn hoặc người thân đưa ra quyết định đúng đắn về chứng chỉ tiếng Anh cần theo đuổi.

Các tiêu chí so sánh quan trọng

Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất, chúng ta sẽ cùng so sánh IELTS và Cambridge dựa trên những tiêu chí cốt lõi mà người học tiếng Anh thường quan tâm:

  • Mục đích sử dụng: Chứng chỉ này phục vụ cho mục tiêu gì (du học, định cư, xin việc, học tập ở trường phổ thông)? Nhu cầu cụ thể của bạn là gì?
  • Độ tuổi phù hợp: Hệ thống nào được thiết kế cho lứa tuổi nào? Lộ trình học tập phù hợp với sự phát triển tâm lý và nhận thức của người học?
  • Cấu trúc bài thi: Định dạng bài thi, số lượng và loại kỹ năng được đánh giá, thời gian làm bài có gì khác biệt?
  • Thời hạn hiệu lực: Chứng chỉ có giá trị trong bao lâu? Có cần thi lại sau một thời gian không?
  • Mức độ công nhận: Chứng chỉ được chấp nhận rộng rãi ở đâu trên thế giới? Các trường đại học, tổ chức, quốc gia nào công nhận?
  • Cách tính điểm/xếp loại: Thang điểm của mỗi bài thi là gì? Kết quả được báo cáo như thế nào và thể hiện trình độ ra sao?
  • Chi phí: Lệ phí thi, chi phí luyện thi, và các chi phí liên quan khác có sự chênh lệch không?
  • Tần suất tổ chức thi: Kỳ thi được tổ chức bao lâu một lần? Địa điểm thi có thuận tiện không?
  • Cách tiếp cận học tập: Phương pháp luyện thi và học tập cho từng chứng chỉ có điểm gì đặc trưng?
So sánh IELTS và Cambridge C1 Advanced trên thang điểm
Bạn có biết điểm Cambridge C1 Advanced tương đương bao nhiêu IELTS không? Tham khảo ngay để có lựa chọn phù hợp nhé!

Phân tích chi tiết từng chứng chỉ

Chứng chỉ IELTS

IELTS là một kỳ thi “áp lực cao” nhưng cũng mang lại cơ hội lớn cho người học tiếng Anh có mục tiêu rõ ràng. Kỳ thi này được thiết kế để kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật hoặc môi trường sống hàng ngày ở nước ngoài một cách thực tế nhất.

Đối tượng chính: Như đã đề cập, IELTS phổ biến nhất với học sinh, sinh viên có dự định du học các nước nói tiếng Anh (Mỹ, Anh, Úc, Canada, New Zealand, Ireland, Hà Lan…). Ngoài ra, những người muốn định cư, làm việc hoặc học lên các bậc sau đại học cũng thường được yêu cầu có chứng chỉ IELTS General Training hoặc Academic với mức điểm nhất định. Học sinh THCS-THPT có mục tiêu xét tuyển vào các trường đại học top đầu tại Việt Nam hoặc các chương trình liên kết quốc tế cũng cần IELTS.

Cấu trúc bài thi:

  • Listening (Nghe): Khoảng 30 phút + 10 phút chuyển đáp án. Gồm 4 phần với các đoạn hội thoại và độc thoại về các chủ đề hàng ngày hoặc học thuật.
  • Reading (Đọc): 60 phút. Gồm 3 bài đọc dài từ báo, tạp chí, sách, đánh giá khả năng hiểu ý chính, chi tiết, lập luận… (Khác nhau giữa Academic và General Training về nội dung).
  • Writing (Viết): 60 phút. Gồm 2 bài: Task 1 (mô tả biểu đồ, bảng biểu hoặc quy trình – Academic; viết thư – General Training) và Task 2 (viết bài luận bày tỏ quan điểm về một vấn đề xã hội, giáo dục…).
  • Speaking (Nói): 11-14 phút. Gồm 3 phần: Part 1 (giới thiệu bản thân, các chủ đề quen thuộc), Part 2 (trả lời độc thoại về một chủ đề được cho sẵn), Part 3 (thảo luận sâu hơn các vấn đề liên quan đến Part 2). Phần thi Nói diễn ra trực tiếp với giám khảo.

Tổng thời gian làm bài khoảng 2 giờ 45 phút.

Thang điểm: Mỗi kỹ năng được chấm điểm từ 0 đến 9.0 (bước nhảy 0.5). Điểm Overall Band Score là trung bình cộng của 4 kỹ năng, làm tròn đến 0.25 gần nhất. Các trường đại học thường yêu cầu điểm Overall từ 6.0 đến 7.5, đôi khi kèm theo điểm tối thiểu cho từng kỹ năng.

Ưu điểm của IELTS:

  • Công nhận toàn cầu: Được chấp nhận bởi hầu hết các trường đại học hàng đầu, các tổ chức di trú và nhà tuyển dụng trên thế giới. Là “tấm vé” gần như bắt buộc cho du học và định cư.
  • Đánh giá toàn diện: Kiểm tra đầy đủ 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết trong một bài thi, giúp đánh giá trình độ tổng thể.
  • Kết quả chi tiết: Thang điểm rõ ràng giúp người học biết điểm mạnh, điểm yếu ở từng kỹ năng để cải thiện.
  • Tần suất thi: Được tổ chức thường xuyên tại nhiều địa điểm trên toàn cầu, bao gồm cả hình thức thi trên máy tính, mang lại sự linh hoạt cho thí sinh.

Nhược điểm của IELTS:

  • Thời hạn hiệu lực: Chứng chỉ chỉ có giá trị trong 2 năm, sau đó cần thi lại nếu có nhu cầu sử dụng tiếp.
  • Yêu cầu trình độ ban đầu: Thường phù hợp với người học đã có nền tảng tiếng Anh nhất định (thường từ trình độ Trung cấp – B1/B2 CEFR trở lên) để có thể tiếp thu kiến thức và chiến lược làm bài thi hiệu quả.
  • Áp lực thi cử: Là một kỳ thi đánh giá năng lực tại một thời điểm nhất định, đòi hỏi kỹ năng quản lý thời gian và tâm lý phòng thi tốt.
Cô gái châu Á tư duy về IELTS và Cambridge, bản đồ thế giới
Cô gái đang suy tư về lựa chọn giữa IELTS và Cambridge, mở ra cánh cửa tương lai đầy hứa hẹn. Bạn đã sẵn sàng cho hành trình chinh phục tiếng Anh?

Chứng chỉ Cambridge Assessment English

Hệ thống Cambridge English mang tính chất “xây gạch” từng bước, giúp người học tiến bộ một cách bền vững qua các cấp độ. Nó phù hợp với triết lý học tiếng Anh như một hành trình dài hơi chứ không chỉ là một kỳ thi duy nhất.

Đối tượng chính:

  • Trẻ em (6-12 tuổi): Với các bài thi Young Learners English (Starters, Movers, Flyers) vui nhộn, không áp lực đậu/trượt, giúp các con làm quen với kỳ thi chuẩn quốc tế và tạo hứng thú học tiếng Anh.
  • Học sinh THCS-THPT: Các cấp độ KET (A2 Key), PET (B1 Preliminary), FCE (B2 First) rất phổ biến, giúp các con có chứng chỉ quốc tế chứng nhận trình độ theo Khung CEFR, làm nền tảng tốt cho việc học lên cao hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi khó hơn như IELTS/TOEFL sau này. Nhiều trường phổ thông, trường chuyên tại Việt Nam và các trường quốc tế, song ngữ sử dụng các chứng chỉ này để đánh giá hoặc miễn giảm môn tiếng Anh.
  • Người lớn: Các cấp độ FCE (B2 First), CAE (C1 Advanced), CPE (C2 Proficiency) là những chứng chỉ uy tín chứng minh năng lực tiếng Anh cao, được nhiều nhà tuyển dụng quốc tế và các trường đại học ở châu Âu công nhận cho mục đích học tập và làm việc.

Cấu trúc bài thi: Cấu trúc bài thi Cambridge đa dạng tùy cấp độ, nhưng nhìn chung từ KET trở lên sẽ bao gồm các phần chính:

  • Reading and Use of English (Đọc và Sử dụng Tiếng Anh): Đánh giá khả năng đọc hiểu các văn bản khác nhau và kiến thức ngữ pháp, từ vựng.
  • Writing (Viết): Yêu cầu viết các dạng văn bản khác nhau (email, thư, báo cáo, bài luận…) tùy cấp độ.
  • Listening (Nghe): Các đoạn hội thoại, độc thoại và bài giảng về các chủ đề đa dạng.
  • Speaking (Nói): Thường bao gồm các phần như trả lời câu hỏi cá nhân, thảo luận theo cặp hoặc nhóm, trình bày quan điểm về một chủ đề. Phần thi Nói thường được thực hiện với 1 hoặc 2 giám khảo và 1 hoặc 2 thí sinh khác (từ cấp độ PET trở lên).

Số lượng phần thi, số lượng câu hỏi và độ dài bài thi sẽ tăng dần theo cấp độ.

Thang điểm/Kết quả:

  • Đối với Young Learners (Starters, Movers, Flyers): Kết quả được báo cáo bằng biểu tượng “khiên” (shield) cho mỗi phần thi (tối đa 5 khiên/phần), thể hiện mức độ hoàn thành của thí sinh mà không có khái niệm đậu/trượt.
  • Từ cấp độ KET trở lên: Kết quả được báo cáo trên thang điểm Cambridge English Scale (từ 82 đến 230+). Điểm số sẽ cho biết thí sinh đạt chứng chỉ ở cấp độ đã thi (Pass), hoặc đạt trình độ cao hơn (Pass with Distinction/Merit), hoặc thấp hơn một cấp độ (Level A2/B1/C1 Certificate). Chứng chỉ Cambridge có giá trị VĨNH VIỄN.

Ưu điểm của Cambridge English:

  • Không có thời hạn hiệu lực: Từ KET trở lên, chứng chỉ Cambridge có giá trị vĩnh viễn, giúp người học có một mục tiêu dài hạn mà không lo bị “hết hạn sử dụng”. (Lưu ý lại là một số tổ chức vẫn có thể yêu cầu chứng chỉ mới hơn).
  • Hệ thống phân cấp: Lộ trình học tập rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao (A1 -> C2), phù hợp với mọi lứa tuổi và trình độ, giúp người học đi từng bước vững chắc.
  • Tập trung vào năng lực thực tế: Chương trình luyện thi Cambridge thường chú trọng vào việc xây dựng kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và các tình huống đời thực, không chỉ là mẹo làm bài thi.
  • Tạo động lực học tập: Việc chinh phục từng cấp độ mang lại cảm giác thành tựu, tạo động lực cho người học theo đuổi mục tiêu cao hơn.
  • Phổ biến trong môi trường học đường: Được nhiều trường học, đặc biệt là trường quốc tế, song ngữ, sử dụng làm tiêu chuẩn đánh giá hoặc đầu vào.

Nhược điểm của Cambridge English:

  • Mức độ công nhận cho Du học Đại học: Mặc dù được công nhận, nhưng ở một số quốc gia mạnh về du học (như Mỹ, Canada), IELTS hoặc TOEFL vẫn là yêu cầu phổ biến và gần như bắt buộc hơn đối với bậc Đại học và sau Đại học. Các trường thường yêu cầu chứng chỉ Cambridge ở cấp độ cao (FCE – B2, CAE – C1, CPE – C2).
  • Cần thi nhiều bài thi: Để đạt được các cấp độ cao hơn, người học cần phải thi nhiều bài thi khác nhau (ví dụ: từ PET lên FCE, FCE lên CAE).
Nữ sinh châu Á tập trung học IELTS và Cambridge tại bàn
Bạn ấy đang nghiền ngẫm tài liệu IELTS và Cambridge, chuẩn bị thật tốt để chinh phục ước mơ du học! Còn bạn thì sao, đã sẵn sàng chưa?

Nên chọn IELTS hay Cambridge? Gợi ý theo mục tiêu và đối tượng

Sau khi hiểu rõ đặc điểm của từng loại chứng chỉ, việc quyết định nên thi IELTS hay Cambridge sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn đối chiếu với mục tiêu và hoàn cảnh cụ thể của bản thân hoặc con mình. Dưới đây là những gợi ý dựa trên các đối tượng mục tiêu chính:

Đối với Phụ huynh có con nhỏ (Cấp 1 – THCS)

Ở lứa tuổi này, mục tiêu chính nên là xây dựng tình yêu với tiếng Anh, một nền tảng vững chắc về phát âm, từ vựng, ngữ pháp cơ bản và sự tự tin khi giao tiếp. Hệ thống Cambridge English, đặc biệt là các cấp độ Young Learners (Starters, Movers, Flyers) và sau đó là KET (A2 Key), PET (B1 Preliminary) là lựa chọn lý tưởng.

  • Lý do nên chọn Cambridge:
  • Các bài thi Young Learners được thiết kế sinh động, gần gũi, không gây áp lực thi cử, giúp trẻ làm quen với hình thức thi quốc tế một cách tự nhiên.
  • Hệ thống phân cấp rõ ràng, đánh dấu sự tiến bộ của trẻ qua từng năm học, tạo động lực học tập lâu dài.
  • Giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế, tự tin sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.
  • Các chứng chỉ KET, PET được nhiều trường quốc tế, song ngữ và các trường phổ thông chất lượng cao tại Việt Nam công nhận.
  • Việc luyện thi Cambridge từ sớm giúp trẻ có nền tảng vững chắc, tạo tiền đề thuận lợi cho việc chinh phục các chứng chỉ khó hơn như FCE, CAE hoặc IELTS sau này khi lớn hơn.
  • Khi nào CÂN NHẮC IELTS: Thường là chưa cần thiết ở lứa tuổi này, trừ khi có mục tiêu cực kỳ đặc thù (ví dụ: gia đình chuẩn bị di cư, cần chứng chỉ cho hồ sơ nhập học sớm ở nước ngoài) và trẻ có năng lực vượt trội, hứng thú đặc biệt. Việc ép trẻ luyện IELTS quá sớm có thể gây áp lực, tạo tâm lý sợ hãi với tiếng Anh.

Lời khuyên: Hãy ưu tiên việc xây dựng nền tảng và niềm vui học tiếng Anh cho con bằng hệ thống Cambridge ở lứa tuổi tiểu học và đầu THCS. Khi con vào cuối cấp THCS hoặc THPT, tùy thuộc vào mục tiêu du học/xét tuyển đại học, có thể cân nhắc chuyển sang luyện IELTS hoặc tiếp tục với các cấp độ Cambridge cao hơn.

Đối với Học sinh THCS – THPT có định hướng Du học hoặc Xét tuyển Đại học

Ở giai đoạn này, mục tiêu học tập trở nên rõ ràng hơn, đặc biệt là định hướng cho tương lai sau THPT. Đây là lúc cần lựa chọn chứng chỉ phù hợp với yêu cầu đầu vào của các trường đại học mong muốn.

  • Lý do nên chọn IELTS:
  • Bắt buộc cho du học: Hầu hết các trường đại học và cao đẳng tại các quốc gia nói tiếng Anh hàng đầu đều yêu cầu chứng chỉ IELTS (Academic module) với mức điểm nhất định.
  • Xét tuyển đại học tại Việt Nam: Nhiều trường đại học lớn, uy tín tại Việt Nam sử dụng chứng chỉ IELTS để xét tuyển thẳng hoặc quy đổi điểm, giảm áp lực thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh.
  • Đánh giá toàn diện kỹ năng học thuật: Cấu trúc bài thi IELTS tập trung vào các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết cho môi trường học thuật bậc cao.
  • Khi nào CÂN NHẮC Cambridge:
  • Nếu con bạn đang học các trường quốc tế hoặc chương trình song ngữ sử dụng hệ thống Cambridge, việc tiếp tục với FCE (B2) hoặc CAE (C1) có thể phù hợp với lộ trình học trên trường.
  • Các chứng chỉ Cambridge ở cấp độ B1 (PET) và B2 (FCE) có thể là bước đệm tuyệt vời để củng cố nền tảng trước khi bắt đầu luyện thi IELTS, giúp làm quen với các dạng bài và nâng cao trình độ chung.
  • Một số trường đại học ở châu Âu có thể chấp nhận FCE, CAE thay cho IELTS. Cần kiểm tra kỹ yêu cầu cụ thể của trường.

Lời khuyên: Nếu mục tiêu du học hoặc xét tuyển đại học là rõ ràng, IELTS là lựa chọn ưu tiên hàng đầu. Hãy bắt đầu luyện thi IELTS từ sớm (thường từ lớp 8-9 hoặc lớp 10-11 tùy trình độ) để có đủ thời gian đạt điểm mục tiêu. Nếu nền tảng còn yếu, có thể học Cambridge PET hoặc FCE trước khi chuyển sang IELTS.

So sánh nên chọn IELTS hay Cambridge, logo IELTS và Cambridge.
Bạn đang phân vân giữa IELTS và Cambridge? Hãy để bài viết này giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất!

Đối với Người lớn học tiếng Anh cho công việc, định cư hoặc học lên cao

Đối tượng người lớn thường có mục tiêu rất cụ thể liên quan đến sự nghiệp, cuộc sống cá nhân hoặc phát triển bản thân.

  • Lý do nên chọn IELTS:
  • Định cư và Làm việc ở nước ngoài: Nhiều quốc gia yêu cầu chứng chỉ IELTS General Training với điểm số tối thiểu cho mục đích định cư hoặc làm việc.
  • Học lên bậc Thạc sĩ, Tiến sĩ: Giống như du học đại học, các chương trình sau đại học ở nước ngoài hầu hết đều yêu cầu IELTS Academic.
  • Yêu cầu từ nhà tuyển dụng: Một số công ty đa quốc gia hoặc vị trí yêu cầu sử dụng tiếng Anh thường xuyên có thể yêu cầu chứng chỉ IELTS như một tiêu chuẩn đánh giá năng lực.
  • Lý do nên chọn Cambridge:
  • Chứng minh trình độ cao và “vĩnh viễn”: Các chứng chỉ FCE (B2), CAE (C1), CPE (C2) là bằng chứng uy tín về năng lực tiếng Anh cao, được nhiều nhà tuyển dụng quốc tế công nhận, đặc biệt là ở châu Âu. Giá trị vĩnh viễn là một điểm cộng lớn.
  • Nâng cao năng lực toàn diện: Việc ôn luyện cho các kỳ thi Cambridge cấp độ cao giúp củng cố và phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh một cách sâu sắc, không chỉ giới hạn trong các dạng bài thi.
  • Phù hợp nếu không có mục tiêu du học/định cư cụ thể: Nếu chỉ đơn thuần muốn có một chứng chỉ quốc tế để chứng minh trình độ và phục vụ công việc trong nước hoặc các mục đích không yêu cầu IELTS, Cambridge là lựa chọn rất tốt.

Lời khuyên: Hãy kiểm tra kỹ yêu cầu cụ thể của tổ chức (trường học, công ty, cơ quan di trú) mà bạn đang nhắm đến. Nếu yêu cầu là du học bậc cao hoặc định cư, IELTS gần như là lựa chọn bắt buộc. Nếu muốn có một chứng chỉ giá trị lâu dài chứng minh trình độ từ B2 trở lên cho mục đích công việc hoặc học tập không yêu cầu IELTS, Cambridge FCE, CAE, CPE là sự lựa chọn đáng cân nhắc.

Đối với Giáo viên / Cố vấn học tập / Trung tâm tiếng Anh

Những người làm trong lĩnh vực giáo dục tiếng Anh cần hiểu rõ cả hai hệ thống để có thể tư vấn chính xác nhất cho học viên dựa trên mục tiêu và trình độ của họ.

  • Mục đích:
  • Nắm vững cấu trúc, yêu cầu, ưu nhược điểm của cả hai chứng chỉ.
  • Xây dựng lộ trình học tập phù hợp cho từng học viên.
  • Cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để học viên đạt được kết quả mong muốn.
  • Lời khuyên: Cần thường xuyên cập nhật thông tin về cả hai kỳ thi, tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy IELTS và Cambridge để đưa ra lời khuyên và định hướng tối ưu nhất cho người học.

Kết luận

Quyết định nên thi IELTS hay Cambridge không phải là câu chuyện “chứng chỉ nào tốt hơn”, mà là “chứng chỉ nào phù hợp hơn” với mục tiêu và lộ trình cá nhân. IELTS là cánh cửa mở ra cơ hội du học, định cư, làm việc chuyên nghiệp ở nhiều quốc gia, đặc biệt là khối Anh, Úc, Mỹ, Canada với giá trị hiệu lực trong 2 năm. Cambridge là hành trình xây dựng nền tảng vững chắc, theo từng bước phát triển năng lực ngôn ngữ, với giá trị vĩnh viễn từ KET trở lên, phổ biến trong môi trường học đường và được công nhận rộng rãi, đặc biệt ở châu Âu.

Để đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất, bạn hãy:

  • Xác định rõ mục tiêu cuối cùng: Bạn cần chứng chỉ để làm gì? (du học, định cư, xin việc, học tập…). Mục tiêu này là yếu tố quan trọng nhất để quyết định.
  • Đánh giá trình độ hiện tại và độ tuổi: Bạn hoặc con bạn đang ở trình độ nào? Lộ trình học tập nào phù hợp với lứa tuổi và khả năng tiếp thu? Đừng cố gắng “nhảy cóc” hoặc tạo áp lực không cần thiết.
  • Tìm hiểu kỹ yêu cầu của nơi bạn nhắm đến: Trường học, công ty, cơ quan di trú mà bạn dự định nộp hồ sơ yêu cầu chứng chỉ nào và ở mức điểm/cấp độ bao nhiêu?
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng ngần ngại tìm đến sự tư vấn từ các giáo viên giàu kinh nghiệm, cố vấn học tập hoặc các trung tâm tiếng Anh uy tín có chuyên môn về cả hai hệ thống chứng chỉ. Họ có thể giúp bạn đánh giá đúng năng lực, xác định mục tiêu và vạch ra lộ trình học tập hiệu quả nhất.

Chúc bạn và gia đình đưa ra được lựa chọn phù hợp nhất và thành công trên con đường chinh phục mục tiêu tiếng Anh của mình!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *