Bệnh đái tháo đường: Nhận biết sớm 8 dấu hiệu nguy hiểm! Xem ngay

Chứng chỉ hành nghề y

Bạn đang tìm hiểu về Bệnh đái tháo đường? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng quan một cách dễ hiểu, từ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết sớm đến các cách kiểm soát hiệu quả, giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe của mình và người thân.

Bệnh đái tháo đường (còn gọi là tiểu đường) là một bệnh rối loạn chuyển hóa mạn tính phổ biến trên thế giới, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hàng triệu người trên toàn cầu đang sống chung với bệnh tiểu đường, và con số này được dự báo sẽ tiếp tục tăng. Nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời, đái tháo đường có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm ở tim, thận, mắt, thần kinh, và các cơ quan khác, thậm chí gây tàn tật hoặc tử vong sớm. Việc hiểu rõ về bệnh, nhận diện sớm các dấu hiệu cảnh báo và chủ động trong phòng ngừa, quản lý bệnh là bước đầu tiên quan trọng để sống khỏe mạnh.

Khái niệm / định nghĩa

Đái tháo đường (Diabetes Mellitus – DM) là tình trạng lượng đường (glucose) trong máu luôn ở mức cao hơn bình thường. Đường huyết tăng cao kéo dài sẽ gây tổn thương đến các mạch máu và dây thần kinh trên khắp cơ thể. Nguyên nhân chính của tình trạng này là do cơ thể gặp vấn đề với hormone insulin. Insulin là một hormone quan trọng do tuyến tụy sản xuất, có nhiệm vụ như một “chìa khóa” giúp đường từ máu đi vào các tế bào để tạo năng lượng. Khi insulin không được sản xuất đủ (như trong đái tháo đường Type 1) hoặc cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả (gọi là đề kháng insulin, thường thấy ở đái tháo đường Type 2), đường sẽ tích tụ lại trong máu.

Có nhiều loại Bệnh đái tháo đường, phổ biến nhất gồm:

  • Đái tháo đường Type 1: Là bệnh tự miễn, hệ miễn dịch của cơ thể tấn công và phá hủy các tế bào sản xuất insulin trong tuyến tụy. Thường khởi phát ở trẻ em và người trẻ tuổi, cần tiêm insulin suốt đời.
  • Đái tháo đường Type 2: Loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 90-95% tổng số ca. Cơ thể trở nên đề kháng với insulin hoặc tuyến tụy không sản xuất đủ insulin để đáp ứng nhu cầu. Thường liên quan đến thừa cân, béo phì, lối sống ít vận động, và tuổi tác.
  • Đái tháo đường Thai kỳ: Xảy ra ở phụ nữ mang thai, thường biến mất sau khi sinh nhưng làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường Type 2 trong tương lai.
Gia đình Việt Nam lắng nghe tư vấn về bệnh đái tháo đường
Bức ảnh gia đình Việt Nam quây quần bên nhau, lắng nghe những chia sẻ về bệnh đái tháo đường, thể hiện sự quan tâm và yêu thương giữa các thành viên.

Nguyên nhân – yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân gốc rễ của Bệnh đái tháo đường là sự rối loạn trong việc sản xuất hoặc sử dụng insulin.

  • Đái tháo đường Type 1: Nguyên nhân chính xác chưa được hiểu đầy đủ, nhưng được cho là kết hợp giữa yếu tố di truyền và các yếu tố môi trường (như virus).
  • Đái tháo đường Type 2: Liên quan mật thiết đến lối sống và các yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh được, cùng với yếu tố di truyền.

Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc đái tháo đường Type 2 bao gồm:

  • Thừa cân, béo phì: Đặc biệt là mỡ bụng, làm tăng đề kháng insulin.
  • Ít vận động thể chất: Vận động giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn.
  • Tiền sử gia đình: Có cha, mẹ, anh chị em ruột mắc Bệnh đái tháo đường.
  • Tuổi tác: Nguy cơ tăng theo tuổi, đặc biệt sau 45 tuổi.
  • Tiền sử đái tháo đường thai kỳ: Hoặc sinh con nặng cân (>4kg).
  • Huyết áp cao: (≥ 140/90 mmHg) hoặc đang điều trị cao huyết áp.
  • Rối loạn mỡ máu: HDL-cholesterol thấp (< 35 mg/dL) và/hoặc triglyceride cao (> 250 mg/dL).
  • Hội chứng buồng trứng đa nang ở phụ nữ.
  • Tiền tiểu đường: Tình trạng đường huyết cao hơn bình thường nhưng chưa đủ tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường. Đây là giai đoạn cảnh báo cần can thiệp để phòng ngừa tiến triển thành đái tháo đường thực sự.
  • Chủng tộc/dân tộc: Một số nhóm dân tộc có nguy cơ cao hơn.

Triệu chứng thường gặp

Các dấu hiệu nhận biết Bệnh đái tháo đường ban đầu có thể không rõ ràng, đặc biệt là ở đái tháo đường Type 2, khiến nhiều người không biết mình mắc bệnh cho đến khi có biến chứng. Tuy nhiên, cần cảnh giác với các triệu chứng cổ điển và các dấu hiệu khác:

  • Khát nước nhiều (Polydipsia): Cơ thể cố gắng bù đắp lượng nước mất do đi tiểu nhiều.
  • Đi tiểu nhiều, đặc biệt vào ban đêm (Polyuria): Thận phải làm việc quá sức để loại bỏ lượng đường dư thừa qua nước tiểu.
  • Đói nhiều dù ăn đủ (Polyphagia): Tế bào không nhận được năng lượng từ đường do thiếu insulin hoặc đề kháng insulin, khiến cơ thể cảm thấy đói liên tục.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Dù ăn nhiều, cơ thể vẫn sụt cân do mất đường và năng lượng qua nước tiểu, hoặc do thiếu insulin.
  • Cảm giác mệt mỏi, thiếu năng lượng: Tế bào không được cung cấp năng lượng đầy đủ.
  • Mắt nhìn mờ: Lượng đường trong máu cao làm thay đổi dịch trong mắt, gây ảnh hưởng tạm thời đến thị lực.
  • Vết thương, vết cắt chậm lành: Đường huyết cao ảnh hưởng đến lưu thông máu và chức năng miễn dịch, làm chậm quá trình phục hồi của mô.
  • Tê bì hoặc ngứa ran ở bàn tay, bàn chân: Dấu hiệu tổn thương thần kinh sớm (biến chứng thần kinh ngoại biên).
  • Dễ bị nhiễm trùng: Nấm men (candida), nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng da (như nhọt, mụn mủ…). Đường huyết cao tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn và nấm phát triển. Cần chú ý Nhận diện các bệnh da do đái tháo đường.

đái tháo đường Type 1, các triệu chứng này thường xuất hiện đột ngột và nghiêm trọng hơn trong vài ngày hoặc vài tuần.

Người đàn ông trung niên ngồi một mình trên диван với vẻ u sầu.
Trong căn phòng tĩnh lặng, người đàn ông ngồi trầm ngâm trên диван, xung quanh là đồ ăn nhanh. Liệu đây có phải là hình ảnh quen thuộc của những người đang đối mặt với nguy cơ tiềm ẩn của bệnh đái tháo đường?

Khi nào cần đi khám

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào kể trên một cách dai dẳng, hoặc bạn thuộc nhóm có yếu tố nguy cơ cao (thừa cân, béo phì, tiền sử gia đình mắc Bệnh đái tháo đường, tiền tiểu đường…), đừng ngần ngại đi khám bác sĩ ngay lập tức. Việc chẩn đoán sớm Bệnh đái tháo đường giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, ngăn ngừa hoặc làm chậm tiến triển của các biến chứng nguy hiểm.

Ngay cả khi không có triệu chứng rõ ràng, những người trên 45 tuổi hoặc người trẻ tuổi hơn nhưng có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ đã nêu ở trên nên được tầm soát đái tháo đường định kỳ theo khuyến cáo của bác sĩ. Tầm soát thường bao gồm xét nghiệm đường huyết lúc đói, xét nghiệm HbA1c hoặc nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống.

Phương pháp điều trị / chăm sóc

Cách điều trị và quản lý Bệnh đái tháo đường là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa người bệnh, gia đình và đội ngũ y tế. Mục tiêu chính là giữ đường huyết ở mức mục tiêu an toàn để ngăn ngừa biến chứng. Các phương pháp chính bao gồm:

  • Thay đổi lối sống: Đây là nền tảng quan trọng, đặc biệt với đái tháo đường Type 2 và tiền tiểu đường.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Tập trung vào thực phẩm giàu chất xơ (rau xanh, trái cây ít ngọt, ngũ cốc nguyên hạt), đạm ít béo, chất béo lành mạnh. Hạn chế tối đa đường bổ sung, nước ngọt, thực phẩm chế biến sẵn, tinh bột tinh chế. Nên tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng thực đơn phù hợp với tình trạng bệnh và sở thích cá nhân.
  • Tập thể dục đều đặn: Phấn đấu đạt ít nhất 150 phút hoạt động thể chất cường độ trung bình mỗi tuần (khoảng 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần). Hoạt động thể chất giúp cơ thể sử dụng glucose hiệu quả hơn, giảm đề kháng insulin và kiểm soát cân nặng.
  • Giảm cân: Nếu thừa cân/béo phì, giảm dù chỉ 5-10% trọng lượng cơ thể cũng mang lại lợi ích đáng kể cho việc kiểm soát đường huyết, huyết áp và mỡ máu.
  • Ngừng hút thuốc lá: Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc và trầm trọng thêm các biến chứng của đái tháo đường.
  • Sử dụng thuốc: Tùy thuộc vào loại đái tháo đường, mức độ tăng đường huyết và các bệnh lý đi kèm, bác sĩ sẽ chỉ định thuốc phù hợp. Có thể là thuốc viên hạ đường huyết (Metformin, Sulfonylureas, DPP-4 inhibitors…) hoặc insulin (được tiêm). Việc tuân thủ đúng liều lượng và giờ dùng thuốc theo chỉ định rất quan trọng.
  • Theo dõi đường huyết: Đo đường huyết tại nhà bằng máy đo đường huyết cá nhân theo tần suất được bác sĩ khuyến cáo giúp người bệnh và bác sĩ theo dõi hiệu quả điều trị, phát hiện sớm các trường hợp đường huyết quá cao hoặc quá thấp và điều chỉnh phác đồ kịp thời.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Tái khám theo lịch hẹn để được kiểm tra tổng quát, xét nghiệm HbA1c (đánh giá mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng qua) và tầm soát các biến chứng tiềm ẩn ở mắt, thận, thần kinh, tim mạch…

Quá trình Đái tháo đường: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị đều cần sự chủ động từ phía người bệnh và sự hỗ trợ của gia đình, nhân viên y tế để đạt hiệu quả tốt nhất.

Phụ nữ trung niên tập thể dục và chuẩn bị bữa ăn lành mạnh cho bệnh tiểu đường.
Duy trì lối sống năng động và chế độ ăn uống khoa học là chìa khóa để kiểm soát bệnh tiểu đường hiệu quả. Bắt đầu ngay hôm nay vì sức khỏe của bạn!

Lưu ý quan trọng

Để sống tốt với Bệnh đái tháo đường và phòng ngừa biến chứng, người bệnh cần ghi nhớ những điều sau:

  • Hiểu rõ về bệnh của mình: Tìm hiểu thông tin chính xác từ các nguồn đáng tin cậy. Tóm tắt giúp bạn dễ tìm hiểu về bệnh tiểu đường có thể là điểm khởi đầu tốt.
  • Chăm sóc bàn chân: Kiểm tra bàn chân hàng ngày để phát hiện sớm các vết cắt, phồng rộp, vết loét hoặc nhiễm trùng, vì biến chứng thần kinh có thể làm giảm cảm giác đau. Rửa chân sạch sẽ, lau khô kỹ và đi giày dép vừa vặn.
  • Chăm sóc mắt và răng miệng: Khám mắt định kỳ để phát hiện sớm biến chứng võng mạc (một trong những biến chứng phổ biến của đái tháo đường). Chăm sóc răng miệng tốt và khám nha sĩ thường xuyên vì đái tháo đường làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về nướu.
  • Kiểm soát tốt huyết áp và mỡ máu: Đây là các yếu tố nguy cơ đi kèm thường gặp ở người Bệnh đái tháo đường và làm tăng đáng kể nguy cơ biến chứng tim mạch. Tuân thủ điều trị huyết áp và mỡ máu theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng: Bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin, thảo dược và thực phẩm chức năng, để tránh tương tác thuốc.
  • Mang theo vòng/thẻ nhận dạng bệnh đái tháo đường: Điều này rất quan trọng trong trường hợp khẩn cấp (như hạ đường huyết nặng) để nhân viên y tế có thể hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.
  • Tham gia các lớp giáo dục về đái tháo đường: Các chương trình giáo dục giúp người bệnh có thêm kiến thức, kỹ năng và động lực để tự quản lý bệnh hiệu quả hơn.

Kết luận

Bệnh đái tháo đường là một thách thức sức khỏe toàn cầu, nhưng không phải là bản án tử hình. Với việc nhận biết sớm nguyên nhân, dấu hiệu và thực hiện các biện pháp kiểm soát hiệu quả, người bệnh hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh, năng động và giảm thiểu đáng kể nguy cơ biến chứng. Hãy chủ động thăm khám sức khỏe định kỳ, tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ và xây dựng lối sống lành mạnh ngay hôm nay để kiểm soát đường huyết, ngăn ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống của chính mình và người thân.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *